VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
案子
Phiên âm :
àn zi.
Hán Việt :
án tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
肉案子
案驗 (àn yàn) : điều tra tội chứng; điều tra chứng cứ phạm tội
案板,砧板 (àn bǎn zhēn bǎn) : Cái thớt
案验 (àn yàn) : điều tra tội chứng; điều tra chứng cứ phạm tội
案秤 (àn chèng) : cân đĩa
案牘勞煩 (àn dú láo fán) : án độc lao phiền
案衍 (àn yǎn) : án diễn
案牘勞形 (àn dú láo xíng) : án độc lao hình
案由 (àn yóu) : tóm tắt nội dung vụ án
案例 (àn lì) : án lệ
案子 (àn zi) : án tử
案牘 (àn dú) : công văn
案事 (àn shì ) : án sự
案桌 (àn zhuō) : án trác
案情 (àn qíng) : tình tiết vụ án
案头 (àn tóu) : trên bàn; để bàn
案舉齊眉 (àn jǔ qí méi) : án cử tề mi
Xem tất cả...