VN520


              

桃花汛

Phiên âm : táo huā xùn.

Hán Việt : đào hoa tấn .

Thuần Việt : lũ mùa xuân; lũ khi hoa đào nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lũ mùa xuân; lũ khi hoa đào nở. 桃花盛開時發生的河水暴漲. 也叫桃汛、春汛、桃花水.


Xem tất cả...