VN520


              

桃花人面

Phiên âm : táo huā rén miàn.

Hán Việt : đào hoa nhân diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻思念的意中人或意中人不能相見。參見「人面桃花」條。元.劉時中〈朝天子.願天〉曲:「楊柳宮眉, 桃花人面, 是平生未了緣。」2.戲曲劇目。明孟稱舜作。演唐詩人崔護與葉秦兒的戀愛故事。
義參「人面桃花」。見「人面桃花」條。


Xem tất cả...