Phiên âm : táo huā rén miàn.
Hán Việt : đào hoa nhân diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.比喻思念的意中人或意中人不能相見。參見「人面桃花」條。元.劉時中〈朝天子.願天〉曲:「楊柳宮眉, 桃花人面, 是平生未了緣。」2.戲曲劇目。明孟稱舜作。演唐詩人崔護與葉秦兒的戀愛故事。義參「人面桃花」。見「人面桃花」條。