Phiên âm : táo yuán tú.
Hán Việt : đào nguyên đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以晉朝陶淵明的桃花源記為題材的圖畫。清.孔尚任《桃花扇》第二八齣:「這是一幅桃源圖?」