VN520


              

桃柳爭妍

Phiên âm : táo liǔ zhēng yán.

Hán Việt : đào liễu tranh nghiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容春天桃李盛開。《精忠岳傳》第四回:「五個人一同往瀝泉山來, 一路上春光明媚, 桃柳爭妍, 不覺欣欣喜喜。」也作「桃李爭輝」、「桃李爭妍」。


Xem tất cả...