Phiên âm : zāi gēn tuo.
Hán Việt : tài cân đầu.
Thuần Việt : té ngã; té nhào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
té ngã; té nhào摔跤;跌倒thất bại; thua; bị một vố đau比喻失败或出丑