Phiên âm : zāi yāng.
Hán Việt : tài ương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將稻的秧苗插植於水田中。為水稻栽培的過程之一, 目前插秧方法分為人工插秧和機械插秧兩種。明.高啟〈送許先生歸越〉詩:「是時海國風雨涼, 道士莊下初栽秧。」也作「插秧」。