VN520


              

栽秧

Phiên âm : zāi yāng.

Hán Việt : tài ương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將稻的秧苗插植於水田中。為水稻栽培的過程之一, 目前插秧方法分為人工插秧和機械插秧兩種。明.高啟〈送許先生歸越〉詩:「是時海國風雨涼, 道士莊下初栽秧。」也作「插秧」。


Xem tất cả...