VN520


              

栽觔斗

Phiên âm : zāi jīn dǒu.

Hán Việt : tài cân đẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.跌倒、摔跤。如:「天雨路滑, 小心別栽觔斗!」也作「栽跟頭」。2.比喻出醜、失敗。如:「我在道上混這麼久都沒出事, 你一出師, 就栽觔斗!」也作「栽跟頭」。


Xem tất cả...