Phiên âm : zāi jīn dǒu.
Hán Việt : tài cân đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.跌倒、摔跤。如:「天雨路滑, 小心別栽觔斗!」也作「栽跟頭」。2.比喻出醜、失敗。如:「我在道上混這麼久都沒出事, 你一出師, 就栽觔斗!」也作「栽跟頭」。