Phiên âm : zāi zhòng.
Hán Việt : tài chủng.
Thuần Việt : trồng; trồng trọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng; trồng trọt (hoa, cỏ, cây...)种植(花草树木等)zāizhǒng píngguǒtrồng táo.