Phiên âm : zāi pái.
Hán Việt : tài bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「你本意待闇裡栽排, 要逼勒我和諧。」