Phiên âm : zāi zāng.
Hán Việt : tài tang.
Thuần Việt : vu oan; đổ tội; vu cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu oan; đổ tội; vu cáo把赃物或违禁物品暗放在别人处,诬告他犯法zāizāng xiànhàivu cáo hãm hại