Phiên âm : zāi róng.
Hán Việt : tài nhung.
Thuần Việt : nhung đứng tuyết; nhung xén sợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhung đứng tuyết; nhung xén sợi. 一種織物, 把絨線織入以后割斷, 再剪平, 絨都立著.