Phiên âm : gé fàn.
Hán Việt : cách phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規範、榜樣。《水滸傳》第八二回:「依院本填腔調曲, 按格範打諢發科。」