VN520


              

格登登

Phiên âm : gé dēng dēng.

Hán Việt : cách đăng đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人剛正不阿。《老殘遊記》第一五回:「此人姓剛, 名弼, 是呂諫堂的門生, 專學他的老師, 清廉得格登登的。」


Xem tất cả...