Phiên âm : gé dēng dēng.
Hán Việt : cách đăng đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人剛正不阿。《老殘遊記》第一五回:「此人姓剛, 名弼, 是呂諫堂的門生, 專學他的老師, 清廉得格登登的。」