Phiên âm : gé yàng.
Hán Việt : cách dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
格式、樣子。《舊五代史.卷九二.晉書.李懌傳》:「仍請詔翰林學士院作一詩一賦, 下禮部, 為舉人格樣。」