VN520


              

格樣

Phiên âm : gé yàng.

Hán Việt : cách dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

格式、樣子。《舊五代史.卷九二.晉書.李懌傳》:「仍請詔翰林學士院作一詩一賦, 下禮部, 為舉人格樣。」


Xem tất cả...