VN520


              

格林納達

Phiên âm : gé liìn nà dá.

Hán Việt : cách lâm nạp đạt.

Thuần Việt : Grê-na-đa; Grenada.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Grê-na-đa; Grenada. 格林納達位于西印度向風群島的一國家, 由格林納達島和格林納丁斯群島南部組成. 法國人(在1650年后)首先定居于格林納達島, 1783年其成為英屬殖民地. 1974年獨立. 因為古巴對格林納達 政府的干涉, 雷納德·里根總統命令(1983年10月25日)約1900名美軍入侵格林納達以保護島上約1,000名美國 人. 格林納達島上的圣喬治是首都和最大的城市. 人口89,258 (2003).


Xem tất cả...