VN520


              

格林尼治时间

Phiên âm : gé lín ní zhì shí jiān.

Hán Việt : cách lâm ni trị thì gian.

Thuần Việt : giờ GMT .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giờ GMT (giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich). 世界时. 旧译作格林威治时间.


Xem tất cả...