Phiên âm : gé lín ní zhì shí jiān.
Hán Việt : cách lâm ni trị thì gian.
Thuần Việt : giờ GMT .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ GMT (giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich). 世界时. 旧译作格林威治时间.