Phiên âm : gé yú huán jìng.
Hán Việt : cách ư hoàn cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 時勢所迫, .
Trái nghĩa : , .
受現實環境限制。如:「班上有一位同學格於環境, 無法繼續升學, 非常可惜。」