VN520


              

格於環境

Phiên âm : gé yú huán jìng.

Hán Việt : cách ư hoàn cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 時勢所迫, .

Trái nghĩa : , .

受現實環境限制。如:「班上有一位同學格於環境, 無法繼續升學, 非常可惜。」


Xem tất cả...