VN520


              

格斃

Phiên âm : gé bì.

Hán Việt : cách tễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擊斃。如:「那三個刺客, 已被眾侍衛給格斃了。」


Xem tất cả...