Phiên âm : gé shàn.
Hán Việt : cách phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳統建築中, 帶有空欄格子的門扇或窗扇, 通常為一系列的排著, 使走廊和廳堂分隔開, 亦可一扇一扇的取下來, 使廳堂開闊。