Phiên âm : gé chā.
Hán Việt : cách tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容折斷的聲音。《儒林外史》第五一回:「那扯繩的皂隸用力把繩一收, 只聽格喳的一聲, 那夾棍迸為六段。」