VN520


              

格喳

Phiên âm : gé chā.

Hán Việt : cách tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容折斷的聲音。《儒林外史》第五一回:「那扯繩的皂隸用力把繩一收, 只聽格喳的一聲, 那夾棍迸為六段。」


Xem tất cả...