Phiên âm : gēn chú.
Hán Việt : căn trừ.
Thuần Việt : trừ tận gốc; diệt tận gốc; làm tiệt nọc; diệt sạch.
trừ tận gốc; diệt tận gốc; làm tiệt nọc; diệt sạch
彻底铲除
gēnchú lòuxí
trừ tận gốc thói hư tật xấu.
根除血吸虫病
gēnchú xuèxīchóng bìng
diệt sạch bệnh sán lá gan