VN520


              

根生土長

Phiên âm : gēn shēng tǔ zhǎng.

Hán Việt : căn sanh thổ trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從小就在當地出生或長大。元.吳昌齡《張天師》第三折:「卻不道一般兒根生土長, 開花結子, 帶葉連枝。」《紅樓夢》第五四回:「他又不是咱們家的根生土長的奴才, 沒受過咱們什麼大恩典。」


Xem tất cả...