VN520


              

根深蒂固

Phiên âm : gēn shēn dì gù .

Hán Việt : căn thâm đế cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gốc cây sâu, cuống hoa vững. Tỉ dụ rất bền vững, không thể dao động. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thân thích mãn triều, đảng vũ tứ bố, phương năng cú căn thâm đế cố 親戚滿朝, 黨羽四布, 方能夠根深蒂固 (Quyển nhị thập nhị).


Xem tất cả...