VN520


              

根原

Phiên âm : gēn yuán.

Hán Việt : căn nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Duyên do. § Cũng viết là 根源. ☆Tương tự: căn do 根由. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Vấn xuất na tư căn nguyên, giải tống quan ti lí luận 問出那廝根原, 解送官司理論 (Đệ tam thập nhị hồi) Cứ tra hỏi nó duyên do gì, rồi điệu lên quan xét xử.


Xem tất cả...