Phiên âm : biāo zhǔn guǐ jù.
Hán Việt : tiêu chuẩn quỹ cự.
Thuần Việt : Khoảng cách đường ray chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Khoảng cách đường ray chuẩn