VN520


              

标准公顷

Phiên âm : biāo zhǔngōng qǐng.

Hán Việt : tiêu chuẩn công khoảnh.

Thuần Việt : héc-ta chuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

héc-ta chuẩn
农业上计算机械作业面积的标准单位,一公项(一万平方米)熟地深耕20-22厘米叫一标准公项


Xem tất cả...