Phiên âm : biāo zhǔngōng qǐng.
Hán Việt : tiêu chuẩn công khoảnh.
Thuần Việt : héc-ta chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
héc-ta chuẩn农业上计算机械作业面积的标准单位,一公项(一万平方米)熟地深耕20-22厘米叫一标准公项