VN520


              

枯荣

Phiên âm : kū róng.

Hán Việt : khô vinh.

Thuần Việt : khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn
荣枯


Xem tất cả...