VN520


              

枯窘

Phiên âm : kū jiǒng.

Hán Việt : khô quẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 枯竭, 窮乏, .

Trái nghĩa : , .

枯竭窘困。如:「近日文思枯窘, 雖久坐書桌前, 卻無法完篇。」


Xem tất cả...