Phiên âm : kū jiǒng.
Hán Việt : khô quẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 枯竭, 窮乏, .
Trái nghĩa : , .
枯竭窘困。如:「近日文思枯窘, 雖久坐書桌前, 卻無法完篇。」