Phiên âm : xī chéng.
Hán Việt : tích trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
醒酒、解醉。《文選.宋玉.風賦》:「清清泠泠, 愈病析酲, 發明耳目, 寧體便人, 此所謂大王之雄風也。」