VN520


              

析酲

Phiên âm : xī chéng.

Hán Việt : tích trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

醒酒、解醉。《文選.宋玉.風賦》:「清清泠泠, 愈病析酲, 發明耳目, 寧體便人, 此所謂大王之雄風也。」


Xem tất cả...