Phiên âm : xī lǚ fēn tiáo.
Hán Việt : tích lũ phân điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剖析細密, 條理清晰。如:「看推理小說必須析縷分條, 才能知其所以然。」也作「條分縷析」、「條分縷晰」。