VN520


              

析縷分條

Phiên âm : xī lǚ fēn tiáo.

Hán Việt : tích lũ phân điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剖析細密, 條理清晰。如:「看推理小說必須析縷分條, 才能知其所以然。」也作「條分縷析」、「條分縷晰」。


Xem tất cả...