Phiên âm : bǎn yā.
Hán Việt : bản áp .
Thuần Việt : vịt muối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vịt muối (xẻ dạng tấm, ướp, phơi khô). 鹽漬并壓成板狀后風干了的鴨子.