Phiên âm : bǎn jié.
Hán Việt : bản kết .
Thuần Việt : cằn cỗi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cằn cỗi (đất); tôi (thép); cứng; rắn; chai; trở thành nhẫn tâm; dày dạn đi. 土壤中缺乏有機質, 結構不良, 灌水或降雨后地面變硬.