Phiên âm : bǎn chē.
Hán Việt : bản xa .
Thuần Việt : xe đẩy tay; xe ba gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe đẩy tay; xe ba gác. 一種以其平板部分載貨或載人的非機動車輛.