Phiên âm : bǎn cuò.
Hán Việt : bản tỏa .
Thuần Việt : giũa dẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giũa dẹp. 橫剖面呈長方形的銼. 也叫扁銼.