Phiên âm : bǎn zhuāng.
Hán Việt : bản thung.
Thuần Việt : phiến gỗ; thanh gỗ; cọc gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiến gỗ; thanh gỗ; cọc gỗ. 用板做的樁.