Phiên âm : bǎn yān.
Hán Việt : bản yên .
Thuần Việt : bánh thuốc lá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh thuốc lá (sợi thuốc đóng thành bánh). 壓成塊狀或片狀的煙絲.