Phiên âm : bǎn zhàng.
Hán Việt : bản chướng .
Thuần Việt : chướng ngại vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chướng ngại vật. 練習翻越障礙物用的設備, 是用木板做成的, 像板壁一樣.