VN520


              

板障

Phiên âm : bǎn zhàng.

Hán Việt : bản chướng .

Thuần Việt : chướng ngại vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chướng ngại vật. 練習翻越障礙物用的設備, 是用木板做成的, 像板壁一樣.


Xem tất cả...