Phiên âm : bǎn lángēn.
Hán Việt : bản lam căn .
Thuần Việt : rễ bản lam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rễ bản lam (vị thuốc Bắc dùng giải nhiệt, tiêu độc, phòng bệnh). 一種常用中藥, 可以敗火解毒, 預防疾病.