Phiên âm : bǎn zhí.
Hán Việt : bản trực.
Thuần Việt : cứng đờ; thẳng đờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cứng đờ; thẳng đờ. 死板而耿直.