Phiên âm : bǎn dàng.
Hán Việt : bản đãng.
Thuần Việt : hỗn loạn; bất an; nhiễu loạn; náo động; rối ren .
hỗn loạn; bất an; nhiễu loạn; náo động; rối ren (cục diện chính trị hỗn loạn; xã hội rối ren, bất an ) . 指政局混亂, 社會動蕩不安.
♦Nhà nước hỗn loạn. § Bản và Đãng là tên hai thiên trong Thi Kinh, thuật sự vô đạo của Lệ Vương 厲王.