VN520


              

板蕩

Phiên âm : bǎn dàng.

Hán Việt : bản đãng.

Thuần Việt : hỗn loạn; bất an; nhiễu loạn; náo động; rối ren .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỗn loạn; bất an; nhiễu loạn; náo động; rối ren (cục diện chính trị hỗn loạn; xã hội rối ren, bất an ) . 指政局混亂, 社會動蕩不安.

♦Nhà nước hỗn loạn. § Bản và Đãng là tên hai thiên trong Thi Kinh, thuật sự vô đạo của Lệ Vương 厲王.


Xem tất cả...