Phiên âm : bǎn jí.
Hán Việt : bản tịch.
Thuần Việt : sổ đăng ký .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ đăng ký (hộ khẩu, đất đai). 版籍. 登記戶口、土地的簿冊.