VN520


              

板滞

Phiên âm : bǎn zhì.

Hán Việt : bản trệ.

Thuần Việt : cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ (văn chương, dáng vẻ)
(文章图画神态等)呆板
liǎngyǎn bǎnzhì
hai mắt đờ đẫn


Xem tất cả...