Phiên âm : bǎn zhì.
Hán Việt : bản trệ.
Thuần Việt : cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ (văn chương, dáng vẻ)(文章图画神态等)呆板liǎngyǎn bǎnzhìhai mắt đờ đẫn