Phiên âm : bǎn qiáo.
Hán Việt : bản kiều.
Thuần Việt : cầu gỗ; cầu làm bằng gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu gỗ; cầu làm bằng gỗ用木板架设的桥