VN520


              

板板

Phiên âm : bǎn bǎn.

Hán Việt : bản bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容面部表情冷淡。《二刻拍案驚奇》卷一四:「若說是有情, 如何眉梢眼角, 不見些些光景, 只是恁等板板地?」


Xem tất cả...