Phiên âm : bǎn cā r.
Hán Việt : bản sát nhi.
Thuần Việt : bông bảng; đồ lau bảng; giẻ lau bảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bông bảng; đồ lau bảng; giẻ lau bảng. 擦黑板的用具.