VN520


              

板搭

Phiên âm : bǎn dā.

Hán Việt : bản đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厚實的木板大門。元.無名氏《爭報恩》第三折:「上了板搭, 關了門戶, 打掃街道。」也作「板闥」。


Xem tất cả...