Phiên âm : bǎn qiáng.
Hán Việt : bản cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生硬。《紅樓夢》第五三回:「且字跡勾踢、轉折、輕重、連斷皆與筆草無異, 亦不比市繡字跡板強可恨。」