Phiên âm : bǎn shì.
Hán Việt : bản thức .
Thuần Việt : nhịp điệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhịp điệu (trong điệu hát). 戲曲唱腔的節拍形式, 如京劇中的慢板、快板、二六、流水等.