Phiên âm : bǎn chuáng.
Hán Việt : bản sàng .
Thuần Việt : phản; tấm phản; giường lót ván .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản; tấm phản; giường lót ván (giường ghép từ các tấm ván). 屜為木板的床;用木板搭成的床.